Họ Cá đông Các loài | Chú thích | Tham khảo | Trình đơn chuyển hướng"Plesiopidae"Plesiopidae (TSN 168019)
Họ Cá đông
Danh pháp khoa họcbộ Cá vược
Họ Cá đông
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Cá đông | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Plesiopidae |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Cá đông (Danh pháp khoa học: Plesiopidae) là một họ cá trong bộ Cá vược. Chúng phân bố ở Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương.
Các loài |
- Chi Acanthoclinus Jenyns, 1841
Acanthoclinus fuscus Jenyns, 1842
Acanthoclinus littoreus (Forster, 1801)
Acanthoclinus marilynae (Hardy, 1985)
Acanthoclinus matti (Hardy, 1985)
Acanthoclinus rua (Hardy, 1985)
- Chi Acanthoplesiops Regan, 1912
Acanthoplesiops echinatus Smith-Vaniz & Johnson, 1990
Acanthoplesiops hiatti Schultz, 1953
Acanthoplesiops indicus (Day, 1888)
Acanthoplesiops naka Mooi & Gill, 2004
Acanthoplesiops psilogaster Hardy, 1985
- Chi Assessor Whitley, 1935
Assessor flavissimus Allen & Kuiter, 1976
Assessor macneilli Whitley, 1935
Assessor randalli Allen & Kuiter, 1976
- Chi Beliops Hardy, 1985
Beliops batanensis Smith-Vaniz & Johnson, 1990
Beliops xanthokrossos Hardy, 1985
- Chi Belonepterygion McCulloch, 1915
Belonepterygion fasciolatum (Ogilby, 1889)
- Chi Calloplesiops Fowler and Bean, 1930
Calloplesiops altivelis (Steindachner, 1903)
Calloplesiops argus Fowler & Bean, 1930.
- Chi Fraudella Whitley, 1935
Fraudella carassiops Whitley, 1935
- Chi Notograptus
Notograptus gregoryi Whitley, 1941
Notograptus guttatus Günther, 1867
Notograptus kauffmani Tyler & Smith, 1970
Notograptus livingstonei Whitley, 1931
- Chi Paraplesiops Bleeker, 1875
Paraplesiops alisonae Hoese & Kuiter, 1984
Paraplesiops bleekeri (Günther, 1861)
Paraplesiops meleagris (Peters, 1869)
Paraplesiops poweri Ogilby, 1908
Paraplesiops sinclairi Hutchins, 1987
- Chi Plesiops Oken, 1817
Plesiops auritus Mooi, 1995
Plesiops cephalotaenia Inger, 1955
Plesiops coeruleolineatus Rüppell, 1835
Plesiops corallicola Bleeker, 1853
Plesiops facicavus Mooi, 1995
Plesiops genaricus Mooi & Randall, 1991
Plesiops gracilis Mooi & Randall, 1991
Plesiops insularis Mooi & Randall, 1991
Plesiops insularis Mooi, 1995
Plesiops multisquamata Inger, 1955
Plesiops mystaxus Mooi, 1995
Plesiops nakaharai Tanaka, 1917
Plesiops nigricans (Rüppell, 1828)
Plesiops oxycephalus Bleeker, 1855
Plesiops polydactylus Mooi, 1995
Plesiops thysanopterus Mooi, 1995
Plesiops verecundus Mooi, 1995
- Chi Steeneichthys Allen and Randall, 1985
Steeneichthys nativitatus Allen, 1997
Steeneichthys plesiopsus Allen & Randall, 1985
- Chi Trachinops Günther, 1861
Trachinops brauni Allen, 1977
Trachinops caudimaculatus McCoy, 1890
Trachinops noarlungae Glover, 1974
Trachinops taeniatus Günther, 1861
Chú thích |
Tham khảo |
Dữ liệu liên quan tới Plesiopidae tại Wikispecies- Chủ biên Ranier Froese và Daniel Pauly. (2006). "Plesiopidae" trên FishBase. Phiên bản tháng January năm 2006.
Plesiopidae (TSN 168019) tại Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (ITIS).
Thể loại:
- Họ Cá đông
(window.RLQ=window.RLQ||[]).push(function()mw.config.set("wgPageParseReport":"limitreport":"cputime":"0.176","walltime":"0.225","ppvisitednodes":"value":1411,"limit":1000000,"ppgeneratednodes":"value":0,"limit":1500000,"postexpandincludesize":"value":5873,"limit":2097152,"templateargumentsize":"value":477,"limit":2097152,"expansiondepth":"value":8,"limit":40,"expensivefunctioncount":"value":0,"limit":500,"unstrip-depth":"value":0,"limit":20,"unstrip-size":"value":1,"limit":5000000,"entityaccesscount":"value":1,"limit":400,"timingprofile":["100.00% 161.252 1 -total"," 82.15% 132.467 1 Bản_mẫu:Taxobox"," 42.50% 68.531 1 Bản_mẫu:Infobox"," 14.48% 23.354 1 Bản_mẫu:Wikidata_hình_ảnh"," 8.76% 14.128 1 Bản_mẫu:Wikispecies-inline"," 5.63% 9.072 2 Bản_mẫu:Taxobox_colour"," 5.00% 8.062 1 Bản_mẫu:Sister-inline"," 4.56% 7.355 1 Bản_mẫu:Tham_khảo"," 2.49% 4.010 1 Bản_mẫu:Column-count"," 2.34% 3.776 1 Bản_mẫu:ITIS"],"scribunto":"limitreport-timeusage":"value":"0.022","limit":"10.000","limitreport-memusage":"value":843858,"limit":52428800,"cachereport":"origin":"mw1273","timestamp":"20190410095845","ttl":2592000,"transientcontent":false);mw.config.set("wgBackendResponseTime":117,"wgHostname":"mw1325"););